--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dental practice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dental practice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental practice
+ Noun
sự thực hành chữa răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental practice"
Những từ có chứa
"dental practice"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
kiến tập
áp dụng
nha sĩ
sâu răng
ngả vạ
thói
lề thói
tục lệ
rơi rụng
tục
more...
Lượt xem: 782
Từ vừa tra
+
dental practice
:
sự thực hành chữa răng
+
khó hiểu
:
Hard to understand